STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ghế khám tai, mũi, họng |
NET-1500D; NET-1500E;
|
MEGA MEDICAL CO., LTD
|
MEGA MEDICAL CO., LTD |
Là thiết bị dùng để hỗ trợ các thủ thuật y tế, đặc biệt cho các bác sĩ chẩn đoán Tai, Mũi, Họng |
Quy tắc 12, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Máy nội soi tai, mũi, họng |
NET-260SL; NET-260SLCB (HD); NET-260SLCB (FHD);
|
MEGA MEDICAL CO., LTD
|
MEGA MEDICAL CO., LTD |
Dùng trong thăm khám và hỗ trợ điều trị các bệnh về tai, mũi, họng tại các bệnh viện, phòng khám |
Quy tắc 10, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Ống soi tai, mũi họng loại mềm |
NET-300NS;
|
MEGA MEDICAL CO., LTD
|
MEGA MEDICAL CO., LTD |
Là thiết bị dùng để được chỉ định dùng với bộ xử lý hình ảnh, nguồn sáng, thiết bị lưu trữ dữ liệu, màn hình, dụng cụ can thiệp qua nội soi và các dụng cụ can thiệp khác để chẩn đoán và điều trị nội soi tai mũi họng và giải phẫu đường thở. |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống soi tai mũi họng |
ER0040050; ER0030060; C0010; C0010.1B; D0105; B0040; B0042; B0043; HO9080175;
|
MEGA MEDICAL CO., LTD
|
MEGA MEDICAL CO., LTD |
Là thiết bị dùng để được chỉ định dùng với bộ xử lý hình ảnh, nguồn sáng, thiết bị lưu trữ dữ liệu, màn hình, dụng cụ can thiệp qua nội soi và các dụng cụ can thiệp khác để chẩn đoán và điều trị nội soi tai mũi họng và giải phẫu đường thở. |
Quy tắc 5, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Bàn ghế khám và điều trị tai, mũi, họng |
NET-4000; NET-1100; NET-600A
|
MEGA MEDICAL CO., LTD
|
MEGA MEDICAL CO., LTD |
Là thiết bị dùng để hỗ trợ các thủ thuật y tế, đặc biệt cho các bác sĩ chẩn đoán và điều trị Tai, Mũi, Họng |
Quy tắc 9, 10, 11, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|