STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ghế máy nha khoa |
4000; L2000
|
TPC ADVANCED TECHNOLOGY INC
|
TPC ADVANCED TECHNOLOGY INC |
Dùng niềng răng nha khoa tại nhà, hỗ trợ trong việc chỉnh răng nha khoa |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tay khoan nha khoa |
ELK-700-M4; S506-M4; ELK-702-M4; ILK-800-4
|
TPC ADVANCE TECHNOLOGY INC.
|
TPC ADVANCE TECHNOLOGY INC. |
Dùng trong điều trị nha khoa |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |
3 |
Đèn trám răng (Đèn quang trùng hợp) gồm: - Đèn trám (thân đèn, đầu đèn, bóng đèn, phụ kiện gắn) - Bệ giá đỡ - Dây nguồn (nếu có) |
ALED60N; ALED60; PL150-2
|
TPC ADVANCED TECHNOLOGY INC
|
TPC ADVANCED TECHNOLOGY INC |
Dùng cho quá trình trám răng, hỗ trợ trong điều trị các bệnh về răng |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy cạo vôi răng gồm: - Máy chính - Dây nguồn - Dây máy - Mũi cạo vôi răng |
PM25
|
TPC ADVANCE TECHNOLOGY INC.
|
TPC ADVANCE TECHNOLOGY INC. |
Dùng trong quá trình lấy vôi răng, cạo vôi răng nha khoa, hỗ trợ trong điều trị các bệnh về răng |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm Dentsonic gồm: - Máy chính - Khay đựng dụng cụ - Ống dẫn nước, dung dịch - Dây nguồn điện |
UC 300; UC 600
|
TPC ADVANCED TECHNOLOGY INC
|
TPC ADVANCED TECHNOLOGY INC |
Dùng trong quá trình rửa tiệt trùng dụng cụ |
Quy tắc 15, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Máy chữa răng di động gồm: - Máy chính - Tay khoan, tay xịt và hút - Bình chứa nước và dung dịch - Dây tay khoan - Pedal điều khiển |
PC-2630
|
TPC ADVANCE TECHNOLOGY INC.
|
TPC ADVANCE TECHNOLOGY INC. |
Dùng trong điều trị nha khoa có thể xách tay di động |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |