STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Đĩa chứa môi trường trữ lạnh -rã đông trong thụ tinh ống nghiệm |
83018; 83019; 83006
|
Kitazato Corporation
|
Kitazato Corporation |
Đĩa chứa môi trường trữ lạnh -rã đông trong thụ tinh ống nghiệm |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Dụng cụ trữ lạnh trứng/phôi dùng trong y tế |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Kitazato Corporation |
Sử dụng để trữ lạnh trứng/phôi trong kỹ thuật trữ lạnh phôi trứng/phôi bằng phương pháp Thủy tinh hóa (Vitrification) |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Môi trường hoạt hóa tinh trùng |
94215
|
Kitazato Corporation
|
Kitazato Corporation |
Sử dụng để hoạt hóa tinh trùng (Pentoxifylline PF-0.5x5) |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Môi trường hoạt hóa trứng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Kitazato Corporation |
Sử dụng để hoạt hóa trứng (Calcium Ionophore |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |