STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo |
Hemopex 140L, Hemopex 180L, Hemopex 140H, Hemopex 160H, Hemopex 140L, Hemopex 160L, Hemopex 180H, Hemodialine, Hemofistula 16G, Hemocart, Hemobag, DLK1215
|
Hemoclean Co., Ltd
|
Hemoclean Co., Ltd |
Sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo |
QT 11 |
TTBYT Loại C |
2 |
Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo |
103000381, 103000383
|
Wego Healthcare (Shenzhen) Co., Ltd.
|
Wego Healthcare (Shenzhen) Co., Ltd |
Sử dụng cho máy chạy thận nhân tạo. |
QT 11 |
TTBYT Loại C |
|