STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy xông khí dung siêu âm và phụ kiện kèm theo |
Comfort 2000 KU-400 Comfort 3000 KU-500
|
Koushin Industries, Inc
|
Koushin Industries, Inc |
Dùng để xong khí dung bệnh nhân |
Quy tắc 11, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy hút dịch áp lực thấp và phụ kiện kèm theo |
Constant 1400
|
Sanko Manufacturing Co., Ltd
|
Sanko Manufacturing Co., Ltd |
Dùng để hút dịch trong quá trình điều trị bệnh nhân |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
SU-305; SU-305P SU-510; SU-660 SU-770; SU-990; SU-991
|
Gemmy Industrial Corporation
|
Gemmy Industrial Corporation |
Dùng để hút dịch trong quá trình điều trị bệnh nhân |
Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Tủ sấy tiệt trùng khô và phụ kiện kèm theo |
YCO-N01 YCO-010 YCO-07
|
Gemmy Industrial Corporation
|
Gemmy Industrial Corporation |
Dùng để hấp tiệt trùng dụng cụ |
Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |