STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vật liệu trám bít ống tủy răng Theo phụ lục Theo phụ lục Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd. Dùng trong nha khoa, trám bít khi điều trị tủy răng Quy tắc 8, phần 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Vật liệu điều trị nha khoa CXII-20(EX) Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd. Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd. Dùng trong nha khoa, khử khuẩn ống tủy răng Quy tắc 8, phần 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Vật liệu chống sâu răng và ê buốt NAS-S(EX) Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd. Nippon Shika Yakuhin Co., Ltd. Dùng trong nha khoa, phủ lên bề mặt răng nhạy cảm Quy tắc 5, phần 1, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B