STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Gòn viên |
1A0002; 1A0013
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc |
Sử dụng hỗ trợ trong điều trị sâu răng, trám răng trong nha khoa |
5 |
TTBYT Loại A |
2 |
Tấm trải ngực bệnh nhân |
1A4220;1A4222;
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc |
Sử dụng hỗ trợ trong điều trị sâu răng, trám răng trong nha khoa |
4 |
TTBYT Loại A |
3 |
Ống hút nước bọt |
1A5101; 1A5102;
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc |
Sử dụng hỗ trợ trong điều trị sâu răng, trám răng trong nha khoa |
5 mục 4 |
TTBYT Loại B |
4 |
Ống hút phẫu thuật |
1A5190;1A5191; 1A5192;1A5193; 1A5194
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc |
Sử dụng hỗ trợ trong điều trị sâu răng, trám răng trong nha khoa |
5 mục 4 |
TTBYT Loại B |
5 |
Cọ quét keo trám răng |
1A6541;1A6542; 1A6543; 1A6544
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc |
Sử dụng hỗ trợ trong điều trị sâu răng, trám răng trong nha khoa |
5 mục 1 |
TTBYT Loại A |
6 |
Túi hấp dụng cụ |
- Dạng hộp: 1A8100;1A8101; 1A8102; 1A8103; 1A8104; 1A8105; 1A8106; 1A8107 - Dạng cuộn: 1A8140;1A8141; 1A8142;1A8143; 1A8144;1A8145; 1A8146;1A8147; 1A8148
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc |
Sử dụng hỗ trợ trong điều trị sâu răng, trám răng trong nha khoa |
4 |
TTBYT Loại A |
7 |
Vật liệu ghi dấu răng |
1C0263; 1C0568
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc |
Sử dụng hỗ trợ trong điều trị sâu răng, trám răng trong nha khoa |
5 mục 1 |
TTBYT Loại A |
8 |
Mũi khoan răng |
Diamond-burs economic type
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc
|
Shanghai Dochem Industries Co., Ltd- Trung Quốc |
Sử dụng hỗ trợ trong điều trị sâu răng, trám răng trong nha khoa |
5 mục 4 |
TTBYT Loại B |