STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống lấy máu 12*75mm; 13*75mm; 12*100mm; 13*100mm; 16*100mm/ Jiangsu Kangjie Medical Devices Co.,Ltd/Trung Quốc Jiangsu Kangjie Medical Devices Co.,Ltd/Trung Quốc Đựng và lưu trữ các mẫu máu Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
2 Ống ly tâm TYA13, TYA12, TYA11, TYA10, TYA09, TYA08, TYA07, TYA06, TYA05, TYA04, TYA03, TYA03-D, TYA02, TYA02-D, TYA01, TYA01-D/TYA13, TYA12, TYA11, TYA10, TYA09, TYA08, TYA07, TYA06, TYA05, TYA04, TYA03, TYA03-D, TYA02, TYA02-D, TYA01, TYA01-D Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Ống đựng mẫu và hóa chất Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
3 Ống cryovial TYB08, TYA08-1, TYB07, TYB06, TYB05, TYB04, TYB04-1, TYB03, TYB02, TYB01, TYB01-1/TYB08, TYA08-1, TYB07, TYB06, TYB05, TYB04, TYB04-1, TYB03, TYB02, TYB01, TYB01-1 Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Bảo quản mẫu và hóa chất ở nhiệt độ thấp Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
4 Đầu tip TYC01, TYC02, TYC03, TYC04, TYC05, TYC06, TYC07, TYC08, TYC09, TYC15, TYC16, TYC17/TYC01, TYC02, TYC03, TYC04, TYC05, TYC06, TYC07, TYC08, TYC09, TYC15, TYC16, TYC17 Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Hút chính xác thể tích hóa chất Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
5 Ống đựng mẫu máu chân không TYK01, TYK02, TYK03, TYK04, TYK05, TYK06, TYK07, TYK08, TYK09, TYK10, TYK11, TYK12, TYK13, TYK14, TYK15, TYK16, TYK17, TYK18, TYK19, TYK20, TYK21, TYK01-1, TYK02-1, TYK03-1, TYK04-1, TYK05-1, TYK06-1, TYK07-1, TYK08-1, TYK09-1, TYK10-1, TYK11-1, TYK12-1, TYK13-1, TYK14-1, TYK15-1, TYK16-1, TYK17-1,, TYK18-1, TYK19-1, TYK20-1, TYK21-1/TYK01, TYK02, TYK03, TYK04, TYK05, TYK06, TYK07, TYK08, TYK09, TYK10, TYK11, TYK12, TYK13, TYK14, TYK15, TYK16, TYK17, TYK18, TYK19, TYK20, TYK21, TYK01-1, TYK02-1, TYK03-1, TYK04-1, TYK05-1, TYK06-1, TYK07-1, TYK08-1, TYK09-1, TYK10-1, TYK11-1, TYK12-1, TYK13-1, TYK14-1, TYK15-1, TYK16-1, TYK17-1,, TYK18-1, TYK19-1, TYK20-1, TYK21-1 Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Đựng và lưu trữ các mẫu máu Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
6 Đĩa Petri TYE01, TYE02, TYE03, TYE04, TYE05, TYE06, TYE06-1, TYE07/TYE01, TYE02, TYE03, TYE04, TYE05, TYE06, TYE06-1, TYE07 Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Đĩa nuôi cấy vi sinh vật Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
7 Đĩa nuôi cấy TYE08, TYE08D, TYE09, TYE09D, TYE10, TYE10D, TYE11, TYE12, TYE13/ Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Đĩa nuôi cấy vi sinh vật Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
8 Que cấy TYE14, TYE15, TYE16, TYE14A, TYE14D, TYE15A, TYE15D, TYE16A, TYE16D/TYE14, TYE15, TYE16, TYE14A, TYE14D, TYE15A, TYE15D, TYE16A, TYE16D Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Cấy vi sinh vật Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
9 Ống đựng nước tiểu/phân TYF01, TYF01-S, TYF01-L, TYF01-SL, TYF02, TYF02-S, TYF02-L, TYF02-SL, TYF02-40, TYF02-40S, TYF02-40L, TYF02-40SL, TYF03, TYF03-S, TYF03-L, TYF03-SL/TYF01, TYF01-S, TYF01-L, TYF01-SL, TYF02, TYF02-S, TYF02-L, TYF02-SL, TYF02-40, TYF02-40S, TYF02-40L, TYF02-40SL, TYF03, TYF03-S, TYF03-L, TYF03-SL Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Đựng mẫu phân/nước tiểu Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
10 Bộ thu mẫu nước bọt TYS01-5, TYS01-10/TYS01-5, TYS01-10 Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Thu và đựng mẫu nước bọt Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
11 Đầu tip lọc tiệt trùng TYC12, TYC12-L, TYCO, TYC13, TYC13-L, TYC13-20, TYC13-30, TYC13-50, TYC13-100, TYC13-150, TYC13-300, TYC13-500, TYC14, TYC14-L, TYM-10; TYC-01E, TYM-20, TYM-30, TYM-50, TYM-100, TYM-150, TYC-13-1, TYM-300; TYC30, TYM-500; TYC50, TYM-1000, TYM-1250/TYC12, TYC12-L, TYCO, TYC13, TYC13-L, TYC13-20, TYC13-30, TYC13-50, TYC13-100, TYC13-150, TYC13-300, TYC13-500, TYC14, TYC14-L, TYM-10; TYC-01E, TYM-20, TYM-30, TYM-50, TYM-100, TYM-150, TYC-13-1, TYM-300; TYC30, TYM-500; TYC50, TYM-1000, TYM-1250 Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Hút chính xác thể tích hóa chất Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
12 Ống PCR TYA11, TYA12,TYA13, TYA12-A, TYA13-A/TYA11, TYA12,TYA13, TYA12-A, TYA13-A Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Đựng mẫu và hóa chất Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A
13 Dải ống PCR PCRNF-8W, PCRNS-8W, PCRWF-8W, PCRWF-8W, PCRNF-8H, PCRNS-8H, PCRCF, PCRCS, PCR-4W, PCRW-01, PCRW-02, PCRA-01, PCRA-02, PCRW-C/PCRNF-8W, PCRNS-8W, PCRWF-8W, PCRWF-8W, PCRNF-8H, PCRNS-8H, PCRCF, PCRCS, PCR-4W, PCRW-01, PCRW-02, PCRA-01, PCRA-02, PCRW-C Nantong Tyanye Labware Co., LTD Chongqing New World Trading Co., Ltd Đựng mẫu và hóa chất Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT- BYT TTBYT Loại A