STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Que thử nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu URIT 14G/ URIT Medical Electronic Co., Ltd. URIT Medical Electronic Co., Ltd. Xác định 14 chỉ số có trong nước tiểu Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Hóa chất rửa kim URIT D43/ URIT Medical Electronic Co., Ltd. URIT Medical Electronic Co., Ltd. Dùng để rửa kim máy huyết học Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Máy xét nghiệm miễn dịch Theo phụ lục Theo phụ lục URIT Medical Electronic Co., Ltd. Xác định một số chỉ số miễn dịch Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Máy xét nghiệm đông máu URIT-610/ URIT Medical Electronic Co., Ltd. URIT Medical Electronic Co., Ltd. Xác định một số chỉ số đông máu Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Máy xét nghiệm điện giải Theo phụ lục Theo phụ lục URIT Medical Electronic Co., Ltd. Xác định một số chỉ số điện giải Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Máy xét nghiệm sinh hóa Theo phụ lục Theo phụ lục URIT Medical Electronic Co., Ltd. Xác định nồng độ các chỉ số sinh hóa Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Máy đo cặn lắng nước tiểu Theo phụ lục Theo phụ lục URIT Medical Electronic Co., Ltd. Xác định cặn nước tiểu Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Máy xét nghiệm nước tiểu Theo phụ lục Theo phụ lục URIT Medical Electronic Co., Ltd. xét nghiệm một số chỉ số nước tiểu Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Máy xét nghiệm huyết học Theo phụ lục Theo phụ lục URIT Medical Electronic Co., Ltd. xét nghiệm công thức máu Quy tắc 5, phần III của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A