STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống ly tâm, bảo quản mẫu |
CL022; CL50.002.0100; CL50.006.0500B; CL50.010.0020S/
|
BIOSIGMA S.R.L
|
BIOSIGMA S.R.L |
Ống dùng trong bảo quản và xử lý mẫu |
TT 05/2022/TT-BYT- Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác Tất cả các trang thiết bị y tế không xâm nhập khác thuộc loại A |
TTBYT Loại A |
2 |
Buồng đếm dùng trong phân tích nước tiểu Fast-Read và phụ kiện |
Fast-Read /BVS100, BVS101, BVS102, BVS190, BVS171, BVS1715, BVS1719, BVS1717, BVS1720, BVS1721
|
BIOSIGMA S.R.L
|
BIOSIGMA S.R.L |
Buồng đếm dùng trong phân tích nước tiểu |
TT 05/2022/TT-BYT- Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác Tất cả các trang thiết bị y tế không xâm nhập khác thuộc loại A |
TTBYT Loại A |
3 |
Ống bảo quản mẫu ở nhiệt độ âm sâu, (Cryotube) |
CL05.001.0500; CL15.002.0500; CL20.002.0500; CL50.002.0200; CL05.020.1000B; CL15.010.1000B; CL20.008.1000B; CL50.006.1000B; CL1ARBEPSTS; CL2ARBEPSTS; CL2AREPSTS; CL3ARBEPSTS; CL4ARBEPSTS; CL5ARBEPSTS; CL1ARBEPSTS/B; CL2ARBEPSTS/B; CL2AREPSTS/B, CL3ARBEPSTS/B, CL4ARBEPSTS/B; CL5ARBEPSTS/B, CL604/S; CL606/S; CL614/S; CL616/S; CL724/S; CL726/S; CL734/S; CL736/S; CL744/S; CL746/S; CL754/S; CL756/S/
|
Biosigma
|
Biosigma |
Ống dùng trong bảo quản và xử lý mẫu |
TT 05/2022/TT-BYT- Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác Tất cả các trang thiết bị y tế không xâm nhập khác thuộc loại A. |
TTBYT Loại A |
4 |
Hộp để ống bảo quản mẫu ở nhiệt độ âm sâu |
BSM5802025B; BSM58061B; BSM58071B; BSM58100B; BSM58025B1D; BSM58061B1D; BSM58071B1D; BSM581001D/
|
Biosigma
|
Biosigma |
Hộp chứa và bảo quản các ống mẫu |
TT 05/2022/TT-BYT- Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác Tất cả các trang thiết bị y tế không xâm nhập khác thuộc loại A. |
TTBYT Loại A |
5 |
Các chỉ thị màu dùng cho ống cryotube |
BSM910/AZ (/RO/V/G/RA/BI)/
|
Biosigma
|
Biosigma |
Chỉ thị màu dung để đánh dấu ống đựng mẫu |
TT 05/2022/TT-BYT- Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác Tất cả các trang thiết bị y tế không xâm nhập khác thuộc loại A |
TTBYT Loại A |
6 |
Ống xét nghiệm máu lắng ESR |
BSV012, BSV0123P/
|
Biosigma
|
Biosigma |
Ống chia vạch dung trong xét nghiệm máu lắng ESR |
TT 05/2022/TT-BYT- Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác Tất cả các trang thiết bị y tế không xâm nhập khác thuộc loại A. |
TTBYT Loại A |
7 |
Đĩa Petri |
BSM 239, BSM 235/
|
Biosigma
|
Biosigma |
Đĩa nhựa petri dùng trong nuôi cấy vi sinh |
TT 05/2022/TT-BYT- Quy tắc 4. Phân loại cho trang thiết bị y tế không xâm nhập khác Tất cả các trang thiết bị y tế không xâm nhập khác thuộc loại A |
TTBYT Loại A |