STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu |
JPD-500E; JPD-500D/
|
Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd
|
Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd |
Máy được sử dụng để đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu (SpO2) và nhịp tim/phút |
Quy tắc 10; Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Nhiệt kế điện tử |
JPD-FR202, JPD-FR300, JPD-FR400, JPD-FR401, JPD-FR408/
|
Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd
|
Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd |
Nhiệt kế được sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể bệnh nhân |
Quy tắc 10; Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy đo huyết áp |
JPD-HA100; JPD-HA120; JPD-HA121; JPD-HA101; JPD-HA300/
|
Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd
|
Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd |
Máy được sử dụng để đo huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và nhịp tim/phút |
Quy tắc 10; Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy nghe tim thai |
JPD-100E; JPD-100S6; JPD-200C/
|
Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd
|
Shenzhen Jumper Medical Equipment Co., Ltd |
Sử dụng để đo và nghe nhịp tim của thai nhi |
Quy tắc 10; Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT- BYT |
TTBYT Loại B |