STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống silicone dùng trong phẫu thuật lệ quản |
6001, 6004/
|
Oasis Medical, Inc.
|
Oasis Medical, Inc. |
Điều trị ống lệ mũi |
Quy tắc 8, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Nút điểm lệ thông tuyến lệ |
6303, 6303-T, 6610, 6610-D, 6610-EP, 6611, 6611-D, 6611-EP, 6612, 6612-D, 6612-EP, 6612-FC, 6613, 6613-D, 6613-EP, 6613-FC, 6614, 6614-D, 6614-EP, 6614-FC./
|
Oasis Medical, Inc.
|
Oasis Medical, Inc. |
Hỗ trợ phẫu thuật mắt |
Quy tắc 5, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Móc mống mắt |
4465/
|
Oasis Medical, Inc.
|
Oasis Medical, Inc. |
Hỗ trợ phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6, phụ lục I, phần III, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Vòng mở rộng mống mắt |
9625, 9625-S, 9700, 9700-S/
|
Oasis Medical, Inc.
|
Oasis Medical, Inc. |
Hỗ trợ phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Móc mống mắt |
7001, 7002, 7003, 7004./
|
Optalmed
|
Optalmed |
Hỗ trợ phẫu thuật mắt |
Quy tắc 6, phụ lục I, phần II, TT39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|