STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Nasal Oxygen Cannula
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc |
Giúp thở oxy |
5 mục 4 |
TTBYT Loại B |
2 |
Dây cho ăn các số |
Stomach Tube
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc |
truyền thức ăn cho BN |
5 mục 2 |
TTBYT Loại B |
3 |
Miếng lam xét nghiệm |
Microscope Slide
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc |
Chứa mẫu vật quan sát dưới kính hiển vi |
5 IVD |
TTBYT Loại A |
4 |
Băng bó xương cố định vết gãy các size |
P.O.P Bandage
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc |
dùng để cố định vết thương khi bị gãy xương |
4 |
TTBYT Loại A |
5 |
Túi chườm nóng/lạnh |
Hot Water Bag/Ice Bag
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc |
Chườm nóng/ lạnh giảm sưng đau |
4 |
TTBYT Loại A |
6 |
Túi đựng nước tiểu |
Urine Bag
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc
|
Shanghai Multi-Med Union Co.,Ltd / Trung Quốc |
dùng đựng nước tiểu |
4 |
TTBYT Loại A |