STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Đồ đựng nước tiểu hoặc túi chứa nước tiểu SM0103 Linhai -Trung Quốc Linhai -Trung Quốc Đụng nước tiểu 4 TTBYT Loại A
2 Dụng cụ chống cắn lưỡi SM60021A Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Chống cắn lưỡi 5 mục 2 TTBYT Loại A
3 Dây hút đàm nhớt SM60016-3 Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Hút đàm nhớt 5 mục 4 TTBYT Loại B
4 Dây cho ăn hoặc Sonde dạ dày SM60017 SM60019A Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Cho ăn hoặc Sonde dạ dày 5 mục 2 TTBYT Loại A
5 Dây thông hậu môn SM60020 Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Thông hậu môn 5 mục 2 TTBYT Loại B
6 Ống đặt nội khí quản SM60015-1A Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Giúp thở 5 mục 2 TTBYT Loại B
7 Dây oxy hai nhánh SM60012A-2 Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Giúp thở 2 mục 2 TTBYT Loại B
8 Lam kính Theo phụ lục Theo phụ lục Sumbow- Trung Quốc Dùng để xét nghiệm máu và bệnh phẩm 5 IVD TTBYT Loại A
9 Đồ đựng nước tiểu hoặc túi chứa nước tiểu SM80010 Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Đựng nước tiểu qua ống thông từ bệnh nhân 4 TTBYT Loại A
10 Ống thông đường tiểu một nhánh SM60013-1 Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Thông tiểu cho bệnh nhân 5 mục 2 TTBYT Loại B
11 Ống thông đường tiểu hai nhánh SM60013-2A Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Thông tiểu cho bệnh nhân 5 mục 2 TTBYT Loại B
12 Ống thông đường tiểu hai nhánh UL0201 UL0202 Lamed- Ấn Độ Lamed- Ấn Độ Thông tiểu cho bệnh nhân 5 mục 2 TTBYT Loại B
13 Kim tiêm Needle Ningbo- Trung Quốc Ningbo- Trung Quốc Giúp tiêm truyền 6 TTBYT Loại B
14 Băng bó xương cố định vết gãy SM50019A Sumbow- Trung Quốc Sumbow- Trung Quốc Băng bó xương 4 TTBYT Loại A