STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Môi trường vận chuyển |
Viral Transport Medium/VTM-1000ML
|
Capricorn Scientific GmbH
|
Capricorn Scientific GmbH |
Sử dụng để bảo quản, lưu trữ vận chuyển tế bào |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Môi trường vận chuyển |
Viral Transport Medium /VTM-R-1000ML
|
Capricorn Scientific GmbH
|
Capricorn Scientific GmbH |
Sử dụng để bảo quản, lưu trữ vận chuyển tế bào |
Quy tắc 5, phần III phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |