STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Test thử Opaster’Anios |
Bandelettes Opaster’Anios
|
Laboratoires Anios
|
Laboratoires Anios |
Kiểm tra nồng độ Ortho phthalaldehyde trong dung dịch Opaster’Anios |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |
2 |
Test thử Anioxyde 1000LD |
Bandelettes Anioxyde 1000LD
|
Laboratoires Anios
|
Laboratoires Anios |
Kiểm tra nồng độ acid peracetic trong dung dịch Anioxyde 1000LD |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |
3 |
Test thử Steranios 2% |
Bandelettes Steranios 2%
|
Laboratoires Anios
|
Laboratoires Anios |
Kiểm tra nồng độ Glutaraldehyde trong dung dịch Staranios 2% |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |
4 |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 3 enzyme |
Aniosyme Synergy WD
|
Laboratoires Anios
|
Laboratoires Anios |
Tẩy rửa dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ y tế và trang thiết bị y tế dùng cho máy rửa-khử khuẩn và xử lý trong chậu rửa |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |
5 |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 5 enzyme |
Aniosyme Synergy 5
|
Laboratoires Anios
|
Laboratoires Anios |
Tẩy rửa dụng cụ phẫu thuật, nội soi, dụng cụ y tế và trang thiết bị y tế sử dụng trong chậu ngâm, máy rửa siêu âm hoặc máy rửa dụng cụ tự động |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I |
TTBYT Loại A |