STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 1ML Bơm tiêm Insulin |
27G×15/64’’ (6mm), 27G×5/16’’ (8mm), 27G×1/2’’ (13mm), 28G×15/64’’ (6mm), 28G×5/16’’ (8mm), 28G×1/2’’ (13mm), 29G×15/64’’ (6mm), 29G×5/16’’ (8mm), 29G×1/2’’ (13mm), 30G×15/64’’ (6mm), 30G×5/16’’ (8mm), 30G×1/2’’ (13mm), 31G×15/64’’ (6mm), 31G×5/16’’ (8mm), 31G×1/2’’ (13mm), 32G×15/64’’ (6mm), 32G×5/16’’ (8mm), 32G×1/2’’ (13mm)
|
PT.NIPRO INDONESIA JAYA
|
NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED |
Bơm tiêm Insulin dùng cho bệnh nhân tiểu đường |
Quy tắc 11, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 0.5ML Bơm tiêm Insulin |
27G×15/64’’ (6mm), 27G×5/16’’ (8mm), 27G×1/2’’ (13mm), 28G×15/64’’ (6mm), 28G×5/16’’ (8mm), 28G×1/2’’ (13mm), 29G×15/64’’ (6mm), 29G×5/16’’ (8mm), 29G×1/2’’ (13mm), 30G×15/64’’ (6mm), 30G×5/16’’ (8mm), 30G×1/2’’ (13mm), 31G×15/64’’ (6mm), 31G×5/16’’ (8mm), 31G×1/2’’ (13mm), 32G×15/64’’ (6mm), 32G×5/16’’ (8mm), 32G×1/2’’ (13mm)
|
PT.NIPRO INDONESIA JAYA
|
NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED |
Bơm tiêm Insulin dùng cho bệnh nhân tiểu đường |
Quy tắc 11, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 0.3ML Bơm tiêm Insulin |
27G×15/64’’ (6mm), 27G×5/16’’ (8mm), 27G×1/2’’ (13mm), 28G×15/64’’ (6mm), 28G×5/16’’ (8mm), 28G×1/2’’ (13mm), 29G×15/64’’ (6mm), 29G×5/16’’ (8mm), 29G×1/2’’ (13mm), 30G×15/64’’ (6mm), 30G×5/16’’ (8mm), 30G×1/2’’ (13mm), 31G×15/64’’ (6mm), 31G×5/16’’ (8mm), 31G×1/2’’ (13mm), 32G×15/64’’ (6mm), 32G×5/16’’ (8mm), 32G×1/2’’ (13mm)
|
PT.NIPRO INDONESIA JAYA
|
NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED |
Bơm tiêm Insulin dùng cho bệnh nhân tiểu đường |
Quy tắc 11, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|