STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón |
9590, 9550
|
Nonin Medical, Inc.
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón (Bluetooth) |
3230, 3231, 3240, 3245
|
Nonin Medical, Inc.
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy đo SpO2 đeo tay |
3150, 3150USB, 3150BLE
|
Nonin Medical, Inc.
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy đo SpO2 cầm tay |
2500, 2500A, 8500, 8500M
|
Nonin Medical, Inc.
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Máy đo SpO2 để bàn |
7500, 7500FO, 9600, 9700
|
Nonin Medical, Inc.
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Cảm biến đo nhịp tim và SpO2 cho máy cầm tay và để bàn |
8000AA, 8000AA-3, 8000AP, 8000AP-3, 8000J, 8000J-3, 8008J, 8001J, 8000Q2, 8000R, 8000SS, 8000SS-3, 8000SM, 8000SM-3, 8000SL, 8000SL-3, 6000CA, 6000CP, 6000CI, 6000CN, 7000A, 7000P, 7000I, 7000N, 6500MA, 6500SA 8000FC-20, 8000FC-30, 8000FI-20, 8000FI-30
|
Nonin Medical, Inc.
|
Nonin Medical, Inc. |
Sử dụng để đo nhịp tim, độ bão hòa Oxy trong máu không xâm lấn |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|