STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
NFC-700 |
NFC-700
|
Crytalvue Medical Corporation
|
Crytalvue Medical Corporation |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc, được dùng để đo nhãn áp ở người |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
TonoVue-P |
TonoVue-P
|
Crytalvue Medical Corporation
|
Crytalvue Medical Corporation |
Máy TonoVue là máy đo nhãn áp không tiếp xúc, được dùng để đo nhãn áp ở người |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
TonoVue |
TonoVue
|
Crytalvue Medical Corporation
|
Crytalvue Medical Corporation |
Máy TonoVue là máy đo nhãn áp không tiếp xúc, được dùng để đo nhãn áp ở người |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
FundusVue |
FundusVue
|
Crytalvue Medical Corporation
|
Crytalvue Medical Corporation |
Được dùng như phương tiện hỗ trợ bác sĩ nhằm đánh giá, chẩn đoán và ghi nhận lại tình trạng của mắt |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |