STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy vệ sinh tủy răng |
EQ-S
|
Meta Systems Co., Ltd
|
Meta Biomed Co., Ltd |
Vệ sinh tủy răng trong quá trình điều trị nội nha |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Mũi vệ sinh tủy răng |
EQ-S Tip 15/02; EQ-S Tip 25/02; EQ-S Tip 35/02
|
Meta Systems Co., Ltd
|
Meta Biomed Co., Ltd |
Gắn mũi vào máy vệ sinh tủy răng để vệ sinh tủy răng trong quá trình điều trị nội nha |
Quy tắc 9, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT và Điều 4, khoản 2 mục d Nghị định 169/2018/NĐ-CP |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Rootor
|
Meta Systems Co., Ltd
|
Meta Biomed Co., Ltd |
Đo chiều dài ống tủy |
Quy tắc 10 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy điều trị nội nha |
ES-100
|
Meta Biomed Co.
|
Meta Biomed Co., Ltd |
Dùng trong quá trình điều trị nội nha |
Quy tắc 9 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy điều trị tủy răng |
EQ-V Full Kit; EQ-V Fill Kit; EQ-V Pack Kit
|
Meta Systems Co., Ltd
|
Meta Biomed Co., Ltd |
Dùng trong quá trình điều trị tủy răng |
Quy tắc 9 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|