STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Vòng đeo tay GT114-400 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Đeo vào tay để nhận biết bệnh nhân đang điều trị Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Băng cố định vết thương GT092-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Cuốn bó chặt vải tẩm bột thạch cao để cố định và kết hợp phần xương gãy lại với nhau Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Túi chườm GT103-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Chườm nóng, lạnh Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Túi tiểu GT028-200 GT028-210 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Đựng nước tiểu qua ống thông từ bệnh nhân Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Cân đo sức khoẻ GT131-120 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Cân, tính toán và hiển thị cân nặng, chiều cao cho bệnh nhân Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Đầu cone GT205-403 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Sử dụng trong phòng xét nghiệm để nuôi cấy tế bào Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Van khoá GT001-405 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Van khoá huyết áp Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Búa phản xạ GT003-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Búa phản xạ Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Ống nhỏ giọt GT205-619 GT205-622 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Hút mẫu xét nghiệm Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Dây nối GT013-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Cung cấp đường truyền khí cho bệnh nhân Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Khoá 3 chia GT033-100 NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Dùng chia dây Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Nón phẫu thuật Clip-cap NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Đội đầu khi phẫu thuật Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Que gòn Swab NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Dùng để lấy bệnh phẩm Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Que lấy bệnh phẩm Cervical rambrush NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Dùng để lấy bệnh phẩm Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Bàn chải phẫu thuật Medical brush NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD Làm sạch tay phẫu thuật viên Quy tắc 4, phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A