STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Asan Easy Test RSV |
AM9570-K
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd |
Quy tắc 3 |
Xét nghiệm kháng nguyên virus hợp bào hô hấp |
TTBYT Loại C |
2 |
Asan Easy Test Strep A |
AM9490-K
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd |
Quy tắc 3 |
Xét nghiệm kháng nguyên nhóm Streptococcus A |
TTBYT Loại C |
3 |
Asan Easy Test Adeno |
AM9560-K
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd |
Quy tắc 3 |
Xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus |
TTBYT Loại C |
4 |
Asan Easy Test H.pylori Ag |
AM5410-K
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd |
Quy tắc 6 |
Xét nghiệm kháng nguyên H.pylori |
TTBYT Loại B |
5 |
Asan Easy Test Hcg |
AM5200-K
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd |
Quy tắc 3 |
Xét nghiệm hormone hCG |
TTBYT Loại C |
6 |
Asan Easy Test Cardiac Combo |
AM9520-K
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd |
Quy tắc 3 |
Xét nghiệm 3 chỉ dấu bệnh tim mạch (cTnl, CK-MB, Myo) |
TTBYT Loại C |
7 |
Asan Helicobacter Test |
AM5650-K
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd |
Quy tắc 6 |
Xét nghiệm enzyme urease phát hiện Helicobacter bằng sinh thiết |
TTBYT Loại B |
8 |
Asan Easy Test Malaria Pf/Pv Strip |
AM9410-K
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd
|
Asan Pharmaceuticals Co., Ltd |
Quy tắc 3 |
Xét nghiệm phân biệt kháng nguyên chủng P.vivax, Pf-pLDH/Pan-pLDH |
TTBYT Loại C |