STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo thính lực RION |
AA-M1C1
|
RION CO., LTD- NHẬT BẢN
|
RION CO., LTD- NHẬT BẢN |
Dùng kiểm tra chức năng tai |
10 mục 2c |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy đo nhĩ lượng |
RS-H1
|
RION CO., LTD- NHẬT BẢN
|
RION CO., LTD- NHẬT BẢN |
Dùng kiểm tra chức năng tai |
10 mục 2c |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy đo chức năng vòi nhĩ |
JK-05A
|
RION CO., LTD- NHẬT BẢN
|
RION CO., LTD- NHẬT BẢN |
Dùng kiểm tra chức năng tai |
10 mục 2c |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy đo thính lực trẻ sơ sinh |
ER-60
|
RION CO., LTD- NHẬT BẢN
|
RION CO., LTD- NHẬT BẢN |
Dùng kiểm tra chức năng tai |
10 mục 2c |
TTBYT Loại B |
|