STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
MÔI TRƯỜNG THAO TÁC VỚI GIAO TỬ/PHÔI (FERTICUL TM FLUSHING MEDIUM) |
FLUSH020 FLUSH050 FLUSH100/FLUSH020
FLUSH050
FLUSH100
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Môi trường FertiCult Flushing Medium được sử dụng để rửa tinh trùng trong kỹ thuật chuẩn bị tinh trùng. |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
MÔI TRƯỜNG LỌC RỬA TINH TRÙNG (SIL SELECT PLUS TM UPPER/LOWER LAYER) (SIL SELECT PLUS UPPER/LOWER LAYER) |
SIP050UP SIP050LO SIP100UP SIP100LO/SIP050UP
SIP050LO
SIP100UP
SIP100LO
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Môi trường Sil Select là một hệ thống gradient để lọc rửa chuẩn bị tinh dịch. |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
MÔI TRƯỜNG TRỮ ĐÔNG TINH TRÙNG (SPERM FREEZE TM) |
SPF SPF05/SPF
SPF05
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Môi trường dùng để trữ lạnh tinh trùng |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
MÔI TRƯỜNG TÁCH TẾ BÀO HẠT KHỎI TRỨNG (HYALURONIDASE IN FERTICULT FLUSHING MEDIUM) |
HYA001 HYA010/HYA001
HYA010
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Dung dịch dùng cho việc tách các tế bào cumulus vàa corona ra khỏi trứng |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
MÔI TRƯỜNG RỬA TRỨNG (FERTICULT TM ASPIRATION) |
ASPI020 ASPI050 ASPI100/ASPI020
ASPI050
ASPI100
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Môi trường dùng cho rửa trứng |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY TẾ BÀO (FERTICULT TM MINERAL OIL) |
MINOIL050 MINOIL100 MINOIL500/MINOIL050
MINOIL100
MINOIL500
|
FertiPro N.V.
|
FertiPro N.V. |
Dùng cho việc phủ lên bề mặt môi trường tránh bốc hơi môi trường |
Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |