STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy điện châm không dùng kim |
Pointron802
|
DAEYANG MEDICAL CO., LTD
|
DAEYANG MEDICAL CO., LTD |
Rối loạn thần kinh, mất ngủ, đau thần kinh tọa, đau lưng |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
2 |
Máy siêu âm kết hợp điện xung dùng trong y tế |
Ultracombi707
|
DAEYANG MEDICAL CO., LTD
|
DAEYANG MEDICAL CO., LTD |
Co thắt thần kinh, viêm đau thần kinh, sẹo cứng, viêm nhiễm hay tái phát |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy điện xung giác hút dùng trong y tế |
DM3000
|
DAEYANG MEDICAL CO., LTD
|
DAEYANG MEDICAL CO., LTD |
Giảm đau, giãn cơ, giảm căng thẳng, đau nhức |
Quy tắc 9 |
TTBYT Loại B |
|