STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị tập mở rộng, gập bên khớp đốt sống cổ |
G140
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN cổ |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
2 |
Thiết bị tập mở rộng nhóm cơ vùng hông |
G260
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN cơ vùng hông |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
3 |
Thiết bị tập ép/đẩy chân |
G220
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập chân |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
4 |
Thiết bị tập ép đẩy ngực và gập duỗi bả vai |
G510
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN vai |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
5 |
Thiết bị tập kéo tay xuống bên |
G420
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN chi trên |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
6 |
Thiết bị tập xoay ngoài lồi cầu khớp vai |
G660
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN khớp vai |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
7 |
Thiết bị tập xoay trong dành cho khớp vai |
G640
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN khớp vai |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
8 |
Thiết bị tập gập duỗi khớp gối |
G300
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/PHCN cơ đùi sau |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
9 |
Thiết bị gập duỗi khớp vai |
G460
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN khớp vai |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
10 |
Thiết bị tập ép/ đẩy chân đa năng |
G210
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập chân đa năng |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
11 |
Thiết bị tập mở khép vùng hông |
G320
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN vùng hông |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
12 |
Thiết bị tập cơ vùng hông |
G310
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN cơ vùng hông |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
13 |
Thiết bị tập gập duỗi khớp gối |
G200
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN khớp gối |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
14 |
Thiết bị tập vùng cơ thắt lưng và cơ ngực |
G110
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN vùng cơ thắt lưng và cơ ngực |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
15 |
Thiết bị tập xoay vùng cột sống thắt lưng/ ngực |
G120
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN vùng cột sống, thắt lưng/ ngực |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
16 |
Thiết bị tập gập duỗi cơ vùng thắt lưng, ngực |
G130
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN cơ vùng thắt lưng, ngực |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
17 |
Thiết bị tập gập bên cơ vùng ngực và thắt lưng |
G150
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN cơ vùng ngực và thắt lưng |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |
18 |
Thiết bị tập xoay nhóm cơ vùng cổ |
G160
|
David Health Solutions Ltd
|
David Health Solutions Ltd |
Tập/ PHCN nhóm cơ vùng cổ |
Quy tắc 12 |
TTBYT Loại A |