STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dụng cụ chống cắn lưỡi |
GT016-100/GT016-100
|
NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD
|
NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD |
Dùng để thông khí đường thở trên cho bệnh nhân. |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng bột bó |
GT092-100/GT092-100
|
NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD
|
NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD |
Được dùng để bó cố định trong trường hợp bệnh nhân bi bị gãy xương hoặc sau khi mổ theo chỉ định của bác sỹ |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |