STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy soi cổ tử cung |
LT-300 HD
|
Lutech Industries Inc.
|
Lutech Industries Inc. |
Xem phóng đại âm đạo, cổ tử cung, và cơ quan sinh dục ngoài để xác định bất thường |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Máy khí dung |
CLINEB BASIC
|
CA-MI S.R.L.
|
CA-MI S.R.L. |
Máy phun sương dùng trong trị liệu khí dung. |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy khí dung |
COMPACT
|
CA-MI S.R.L.
|
CA-MI S.R.L. |
Máy phun sương dùng trong trị liệu khí dung. |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy đo huyết áp |
MY PRESSURE 2.0
|
CA-MI S.R.L.
|
CA-MI S.R.L. |
Đo huyết áp tâm thu và tâm trương tự động |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Dụng cụ tập thở |
PULMOGAIN/RE 400100
|
CA-MI S.R.L.
|
CA-MI S.R.L. |
Sử dụng khuyến khích giúp bệnh nhân hít thở chậm, sâu để giãn nở và nạp đầy không khí vào phổi |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Máy hút đờm |
NEW ASKIR 30
|
CA-MI S.R.L.
|
CA-MI S.R.L. |
Được sử dụng để loại bỏ chất lỏng phẫu thuật, mô, khí và dịch cơ thể bằng cách hút vật liệu thông qua một ống thông vào một bình thu gom. |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Máy hút đờm |
NEW ASPIRET
|
CA-MI S.R.L.
|
CA-MI S.R.L. |
Được sử dụng để loại bỏ chất lỏng phẫu thuật, mô, khí và dịch cơ thể bằng cách hút vật liệu thông qua một ống thông vào một bình thu gom. |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Máy Doppler tim thai |
Ultratec Pocket Doppler PD1
|
Ultrasound Technologies Limited
|
Ultrasound Technologies Limited |
Theo dõi định kỳ nhịp tim của thai nhi trong bụng mẹ |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Tủ sấy |
YCO-N01
|
Gemmy Industrial Corporation
|
Gemmy Industrial Corporation |
Sử dụng khử trùng các thiết bị y tế, nướng, sấy khô, nghiên cứu độ bền hóa học,v.v., sử dụng nhiệt độ cao trong trường hợp không có độ ẩm như chất khử trùng để khử hoạt tính của vi sinh vật |
Quy tắc 15, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Máy đo chức năng hô hấp |
DATOSPIR TOUCH EASY T
|
SIBEL S.A.U.
|
SIBEL S.A.U. |
Đo lường các thông số chức năng phổi để chẩn đoán và theo dõi điều trị |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Tủ bảo quản Vacxin |
GVR 75 Lite
|
FAIRBIZPS
|
FAIRBIZPS |
Chứa và bảo quản Vacxin |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |