STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Cọng trữ phôi |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Embrio Medikal Sanayi VE Ticaret Limited Sirketi |
Được sử dụng để lưu trữ phôi đông lạnh và tế bào trứng trong quá trình thủy tinh hóa. |
Quy tắc 2, phần II |
TTBYT Loại B |
2 |
Kim chuyển phôi |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Embrio Medikal Sanayi VE Ticaret Limited Sirketi |
Dùng để chuyển phôi vào tử cung |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
3 |
Dụng cụ bơm tinh trùng |
Insemination catheter/EMINS01
|
Embrio Medikal Sanayi VE Ticaret Limited Sirketi
|
Embrio Medikal Sanayi VE Ticaret Limited Sirketi |
Dùng bơm tinh trùng vào tử cung để thụ tinh nhân tạo |
Quy tắc 5, phần II |
TTBYT Loại B |
4 |
Pipet ICSI |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Embrio Medikal Sanayi VE Ticaret Limited Sirketi |
Sử dụng trong kỹ thuật ICSI, hỗ trợ sinh sản. |
Quy tắc 2, phần II |
TTBYT Loại B |