STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Bosotherm Medical; Bosotherm Diagnostic
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Đo nhiệt độ cơ thể. |
Quy tắc 10.2, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Nhiệt kế điện tử |
Bosotherm Flex
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Đo nhiệt độ cơ thể. |
Quy tắc 10.2, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Đèn hồng ngoại |
Bosotherm 4000; Bosotherm 4100
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Dùng đèn hồng ngoại chiếu sáng rọi vào những vết thương sẽ giúp giảm đau, chống co cứng cơ, làm giãn mạch, làm tan máu bầm, tăng chuyển hóa và dinh dưỡng tại chỗ. |
Quy tắc 10.2, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy đo huyết áp điện tử |
Medicus; Medicus uno; Medicus smart; Medicus exclusive; Medicus X; Medicus vital; Medicus family; Medicus family 4; Medistar +; Medicus system; Medicus prestige S; Medicus Carat Professional;
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Dùng để đo không xâm lấn huyết áp tâm thu, tâm trương và mạch. |
Quy tắc 10.2, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Máy đo huyết áp tứ chi |
Boso-ABI Sytem 100; Boso-ABI System 100 PWV
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Dùng để đo huyết áp và nhịp tim. |
Quy tắc 10.2, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Máy đo huyết áp di động |
Boso TM 2450
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Dùng để đo huyết áp. |
Quy tắc 10.2, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Dụng cụ đo huyết áp |
Boso-manuell 60mm; Boso-manuell 48mm; Roid I 60mm; Roid I 48mm; Roid II 60mm; Roid II 48mm; Clinicus I, 48mm; Clinicus II, 48mm; Varius private; Egotest; BS90; Classico; Classic private; Nova S; Med I , 60mm; Med I, 60mm; Med I, 480mm; Boso solid
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Đánh giá không xâm lấn các giá trị huyết áp tâm thu và tâm trương của con người. |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Máy đo huyết áp cơ |
Clinicus I, 60mm; Clinicus II, 60mm
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Đánh giá không xâm lấn các giá trị huyết áp tâm thu và tâm trương của con người. |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Ống nghe y khoa |
Boli; Boki; Flac; Flac Duo; Nurse; Bososcope cardio
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG
|
Bosch + Sohn GmbH u. Co. KG |
Dùng để đo nhịp tim và nhịp thở của phổi, chuẩn đoán bệnh |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |