STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo đa ký hô hấp |
Nox T3s
|
Nox Medical ehf
|
Nox Medical ehf |
Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ, ngưng thở khi ngủ |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy đo đa ký giấc ngủ |
Nox A1s
|
Nox Medical ehf
|
Nox Medical ehf |
Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ, ngưng thở khi ngủ |
Quy tắc 10, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|