STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bàn mổ OT80.20 INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT Bàn mổ được sử dụng để hỗ trợ và định vị bệnh nhân trong quá trình điều trị và phẫu thuật TTBYT Loại A
2 Ổ khí y tế PR80.21; PR80.22; PR80.23; PR80.24 INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT Sử dụng để hút khi gây mê, chuyển khí, cung cấp khí cho các đơn vị y tế phục vụ bệnh nhân TTBYT Loại B
3 Hút khí gây mê PR80.30; PR80.31 INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT Dùng để hút thải khí gây mê TTBYT Loại B
4 Hộp khí y tế đầu giường GB22.30 INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT Dùng để cung cấp khí y tế từ hệ thống khí y tế TTBYT Loại B
5 Báo động khí y tế khu vực GZ71.73 INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI ANONIM ŞİRKETİ Quy tắc 2, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT Điều chỉnh, kiểm soát khí; cắt khí; báo động khí TTBYT Loại B