STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Môi trường làm chậm tinh trùng trước ICSI |
SPERMCATCH/ SC-100
|
Nidacon International AB
|
Nidacon International AB |
Làm chậm sự di động của tinh trùng người, để thực hiện thao tác bất động tinh trùng khi thực hiện kỹ thuật ICSI. |
QT3/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Dầu parafin nhẹ |
NIDOIL/NO-100; NO-400K
|
Nidacon International AB
|
Nidacon International AB |
Được sử dụng làm lớp dầu phủ để nuôi cấy trong kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. |
QT3/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Dung dịch nhuộm để đánh giá sức sống của tinh trùng |
SPERM VITALSTAIN/ SVS-010
|
Nidacon International AB
|
Nidacon International AB |
Phương pháp nhuộm nhanh để đánh giá sức sống của tinh trùng trong hỗ trợ sinh sản |
QT3/ Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |