STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống hút phẫu thuật |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Hút dịch phẫu thuật dùng nhiều lần |
Quy tắc 6, Mục B, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Tay cầm ống hút Coupland 16.5cm |
AO 465/01
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Hút dịch phẫu thuật dùng nhiều lần |
Quy tắc 6, Mục B, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Đầu ống hút phẫu thuật |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Hút dịch phẫu thuật dùng nhiều lần |
Quy tắc 6, Mục B, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Kim đãn đường |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Thăm dò phẫu thuật dùng nhiều lần |
Quy tắc 6, Mục B, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Xi lanh |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Bơm hút chất dịch dùng nhiều lần |
Quy tắc 6, Mục B, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Đầu kết nối cannula phẫu thuật |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Kết nối dụng cụ phẫu thuật dùng nhiều lần |
Quy tắc 6, Mục B, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |