STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ngón tay sắt |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Bảo vệ ngón tay bác sĩ trong khi phẫu thuật |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Âm thoa |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Kiểm tra thính giác |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Âm thoa nhôm |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Kiểm tra thính giác |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Giá đỡ loa soi tai |
KM 090/12
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH
|
Nopa Instruments Medizintechnik GmbH |
Đỡ loa soi tai |
Quy tắc 4, Mục A, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |