STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nước cất 2 lần |
LUCY
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế và Hóa chất Sao Mai
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế và Hóa chất Sao Mai |
Dùng để pha chế mỹ phẩm, dược phẩm |
Quy tắc 4, Phần II.A, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Nước cất 1 lần |
LUCY
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế và Hóa chất Sao Mai/ Việt Nam
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế và Hóa chất Sao Mai/ Việt Nam |
Dùng để pha chế mỹ phẩm, dược phẩm |
Quy tắc 4, Phần II.A, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |