STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng bảo vệ khớp |
GTSP-916
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Băng bảo vệ khớp |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bình dẫn lưu màng phổi |
GT123-006
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Dẫn lưu mủ ra khỏi màng phổi |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bình hút áp lực âm |
GT092-620
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Dẫn lưu hút nước |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Quả bóp hút nhớt |
GT106-100
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Hút nhớt, hút dịch |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Bóng đèn y tế các loại |
GT153-045; GT153-060; GT153-090; GT153-120;
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Diệt khuẩn, giảm đau, giãn mạch máu |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Dây Garo y tế |
GT054-200
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Hỗ trợ trong việc lấy máu |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Hút sữa |
GT107-100
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng hút sữa ( bằng cơ) |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Nhiệt kế các loại |
GT004-330
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng để đo nhiệt độ (nhiệt kế thủy ngân) |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Nón giấy y tế |
GT058-201
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng trùm đầu và tốc trước khi phẫu thuật |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Túi chườm cho bệnh nhân các loại, các cỡ |
GT104-100; GT103-100; GT114-200;
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Chườm giảm đau cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Túi trữ khí oxy |
GT032-400
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Trữ khí oxy dùng cho bệnh nhân khi thở |
Quy tắc 2, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Bơm tiêm các loại, các cỡ |
GT037-100G
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Tiêm vào cơ thể người |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Kim chích máu các cỡ |
GT038-900; GT042-200;
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Kim chích lấy máu |
Quy tắc 6, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Máy trợ thính |
GTMD-KDB
|
Taizhou Kangjian Medical Equipment Co.,Ltg/Trung Quốc
|
Ningbo Sintruemed Medical Instruments Co.,Ltd/Trung Quốc |
Trợ tính cho người khiếm thính |
Quy tắc 9, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |