STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bóp bóng giúp thở sử dụng cho người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh và phụ kiện thay thế |
Bóp bóng: - MR100 Plus (2150, 2151, 2152, 2153) - MR100 (2131, 2121, 2111) - Rescu7 (2223, 2243, 2253) Phụ kiện thay thế: -Bộ van peep dùng cho bóp bóng (van Peep + Diverter) (2403, 2413, 2001, 2425, 2423, 2033) - Van mỏ vịt dùng cho bóp bóng (Non-Rebreathing van) (21001, 21002, 21003) - Van reservoir dùng cho bóp bóng (24001) - Van lấy khí vào (In-take Valve) - Mặt nạ (5183, 5182, 5181, 5122, 5121, 5120) - Túi trữ khí oxy (21037, 21038, 21039, 24005, 24006)
|
Galemed-Đài Loan
|
Galemed-Đài Loan |
Dụng cụ cấp cứu dùng trong trường hợp bệnh nhân bị suy hô hấp |
2 |
TTBYT Loại B |
2 |
Dây thở dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh và phụ kiện thay thế |
Dây thở: 6781, 6789, B101, B102, 6704, 6579 Phụ kiện thay thế: -Dây nối (38006, 38018, 38019, 38042, 38043, 38001) - Bẫy nước (70105,70106) - Code nối (73004, 73023, 73035, 73036, 73037, 73038, 73039) - Đoạn nối mềm Catheter mount (77124, 77127, 77131) - Van thở ra cho dây thở 1 nhánh (71054) - Co chữ T cai máy thở (3096)
|
Galemed-Đài Loan
|
Galemed-Đài Loan |
Vật tư dùng cho máy thở |
2 |
TTBYT Loại B |
3 |
Bộ tạo ẩm (Bình làm ẩm + đế tạo nhiệt) |
-Bình làm ẩm (HA02, 3423, 3424) -Bộ tạo ẩm Humi.AIDE 5D, 240V dùng cho máy thở (HD52)
|
Galemed-Đài Loan
|
Galemed-Đài Loan |
Vật tư dùng cho máy thở |
2 |
TTBYT Loại B |
4 |
Phổi giả test máy thở |
6012, 6011
|
Galemed-Đài Loan
|
Galemed-Đài Loan |
Vật tư dùng cho máy thở |
2 |
TTBYT Loại B |
5 |
Hệ thống thở nCPAP/ Bubble CPAP |
- Đồng hồ đo áp lực (GB10) - Bình nước đo áp lực dùng cho hệ thống thở Bubble CPAP (BC01) - Van điều chỉnh áp lực 2-10 cmH20 (BC21) - Kẹp giá đỡ dùng cho hệ thống thở CPAP (CL01, CL02, CL03, CL04, CL10)
|
Galemed-Đài Loan
|
Galemed-Đài Loan |
Dùng để đo áp lực bóng chèn đặt nội khí quản, đo áp lực, điều chỉnh áp lực… dùng trong hệ thống thở nCPAP |
2 |
TTBYT Loại B |
6 |
Lọc khuẩn |
7FAD11, 39012, 39016
|
Galemed-Đài Loan
|
Galemed-Đài Loan |
Vật tư dùng cho máy thở |
2 |
TTBYT Loại B |
7 |
Dây gây mê dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh và phụ kiện thay thế |
Dây gây mê: - AP10, AP11 - Dây gây mê Jackson Ree (6517, 6518, 6617, 6618) Phụ kiện thay thế: -Túi trữ khí gây mê (70099, 70098, 70092, 70091, 70090, 70089)
|
Galemed-Đài Loan
|
Galemed-Đài Loan |
Vật tư dùng với máy gây mê giúp thở |
2 |
TTBYT Loại B |
|