STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Sợi laser điều trị u tiền liệt tuyến/phì đại tiền liệt tuyến |
XCAVATOR™ Fiber, IC
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Sử dụng trong điều trị u/phì đại tiền liệt tuyến |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Sợi laser điều trị u tiền liệt tuyến/phì đại tiền liệt tuyến |
TWISTER™ L Fiber, IC
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Sử dụng trong điều trị u/phì đại tiền liệt tuyến |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Sợi laser điều trị u tiền liệt tuyến/phì đại tiền liệt tuyến |
TWISTER™ Large Fiber, IC
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Sử dụng trong điều trị u/phì đại tiền liệt tuyến |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Bộ sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch |
ELVeS Radial 2ring™ Kit 6F, IC
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Sử dụng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch |
ELVeS Radial slim 2ring™ Fiber, IC
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
ử dụng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
Leonardo® Mini 1470
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Phát và truyền năng lượng tia laser đến mô mềm trong các quy trình phẫu thuật tiếp xúc và không tiếp xúc, bao gồm cả quy trình nội soi |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
Leonardo® DUAL 45
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Phát và truyền năng lượng tia laser đến mô mềm trong các quy trình phẫu thuật tiếp xúc và không tiếp xúc, bao gồm cả quy trình nội soi |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
Leonardo® DUAL 200
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Phát và truyền năng lượng tia laser đến mô mềm trong các quy trình phẫu thuật tiếp xúc và không tiếp xúc, bao gồm cả quy trình nội soi |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Bộ sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch |
ELVeS Radial slim TM Kit/Venflon TM, IC
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Sử dụng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Sợi laser điều trị suy giãn tĩnh mạch |
ELVeS Radial 2ring TM Fiber, IC
|
CeramOptec GmbH
|
CeramOptec GmbH |
Sử dụng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch |
Quy tắc 9, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |