STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo thính lực OSCILLA SM960-C |
OSCILLA SM960-C
|
GN OTOMETRICS A/S, Đan Mạch
|
GN OTOMETRICS A/S, Đan Mạch |
Xác định ngưỡng nghe, mức độ nghe kém và loại khiếm thính |
10 mục 2 |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy đo thính lực OSCILLA USB350-SP |
OSCILLA USB350-SP
|
GN OTOMETRICS A/S, Đan Mạch
|
GN OTOMETRICS A/S, Đan Mạch |
Xác định ngưỡng nghe, mức độ nghe kém và loại khiếm thính |
10 mục 2 |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy đo nhĩ lượng OSCILLA TSM300 |
OSCILLA TSM300
|
GN OTOMETRICS A/S, Đan Mạch
|
GN OTOMETRICS A/S, Đan Mạch |
Kiểm tra độ thông thuận, áp suất, độ dốc và thể tích ống tai nhằm xác định tình trạng của hệ thống tai giữa |
10 mục 2 |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy đo nhĩ lượng OSCILLA T840 |
OSCILLA T840
|
GN OTOMETRICS A/S, Đan Mạch
|
GN OTOMETRICS A/S, Đan Mạch |
Kiểm tra độ thông thuận, áp suất, độ dốc và thể tích ống tai nhằm xác định tình trạng của hệ thống tai giữa |
10 mục 2 |
TTBYT Loại B |