STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống nội khí quản có/không bóng Theo phụ lục Theo phụ lục Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K Được sử dụng qua đường mũi/ miệng để quản lý đường thở Quy tắc 5, phụ lục I, mục I, phần II, Thông tư 05/2022/TT -BYT TTBYT Loại B
2 Ống nội khí quản lò xo Theo phụ lục Theo phụ lục Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K Được sử dụng qua đường mũi/ miệng để quản lý đường thở Quy tắc 5, phụ lục I, mục I, phần II, Thông tư 05/2022/TT -BYT TTBYT Loại B
3 Ống nội khí quản cong mũi/miệng Theo phụ lục Theo phụ lục Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K Được sử dụng quản lý đường thở. Ứng dụng trong các thủ thuật phẫu thuật đầu, cổ và miệng Quy tắc 5, phụ lục I, mục I, phần II, Thông tư 05/2022/TT -BYT TTBYT Loại B
4 Ống nội khí quản có dây hút đàm(dịch nhớt) trên bóng Theo phụ lục Theo phụ lục Sumi Społka Z Ograniczoną Odpowiedzialnością Sp.K Được sử dụng để quản lý đường thở. Cho phép hút dịch đàm trên bóng chèn, giảm nguy cơ nhiễm trùng. Thích hợp sử dụng thông khí thời gian dài Quy tắc 5, phụ lục I, mục I, phần II, Thông tư 05/2022/TT -BYT TTBYT Loại B