STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây nối dụng cụ lưỡng cực |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Günter Bissinger Medizintechnik GmbH |
Dùng để dẫn điện từ đầu ra của dao mổ điện cao tần đến dụng cụ lưỡng cực |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Dây nối điện cực trung tính |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Günter Bissinger Medizintechnik GmbH |
Dùng để kết nối điện cực trung tính với dao mổ điện cao tần |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Dây nối dụng cụ đơn cực |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Günter Bissinger Medizintechnik GmbH |
Dùng để dẫn điện từ đầu ra của dao mổ điện cao tần đến dụng cụ đơn cực |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Adapter dây nối dụng cụ đơn cực, lưỡng cực |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Günter Bissinger Medizintechnik GmbH |
Dùng để chuyển đổi đầu nối vào máy của dây nối dụng cụ đơn cực, lưỡng cực |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |