STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ghế nha khoa |
HY-C9A, HY-803, HY-806, HY-E60, HY-F3
|
Foshan Haiyue Medical Equipment Co., Ltd.
|
Foshan Haiyue Medical Equipment Co., Ltd. |
Dùng để thăm khám và điều trị trong nha khoa. |
Quy tắc 9, Phần II, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tủ tiệt trùng UV có hẹn giờ |
SS-1602T
|
Foshan Sinole Medical Devices Co., Ltd.
|
Foshan Sinole Medical Devices Co., Ltd. |
Sản phẩm được sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế, thiết bị nha khoa; dùng trong phòng khám, phòng xét nghiệm,… |
Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
|