STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị nén khí dùng trong nha khoa |
Air Compressor/SN-01; SN-02; SN-03
|
Foshan Sinole Medical Devices Co., Ltd.
|
Foshan Sinole Medical Devices Co., Ltd. |
Sử dụng cung cấp khí nén trong điều trị nha khoa |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
T-3; T-1; T-5
|
Foshan Sinole Medical Devices Co., Ltd.
|
Foshan Sinole Medical Devices Co., Ltd. |
Sử dụng để đẩy các vật tư y tế dùng trong nha khoa |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ tiệt trùng UV |
SS-1601; SS-1602
|
Foshan Sinole Medical Devices Co., Ltd.
|
Foshan Sinole Medical Devices Co., Ltd. |
Sản phẩm được sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế, thiết bị nha khoa; dùng trong phòng khám, phòng xét nghiệm,… |
Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại C |