STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Urine Strip 11
|
DIALAB Produktion und Vertrieb von chemisch-technischen Produkten und Laborinstrumenten Gesellschaft m.b.H. (tên viết tắt: DIALAB)
|
DIALAB Produktion und Vertrieb von chemisch-technischen Produkten und Laborinstrumenten Gesellschaft m.b.H. (tên viết tắt: DIALAB) |
Que thử được dùng trong xét nghiệm phát hiện một hoặc nhiều chất phân tích sau trong nước tiểu: Acid ascorbic, Glucose, Bilirubin, Ceton (Acid acetoacetic), Trọng lượng riêng, Máu, pH, Protein, Urobilinogen, Nitrit và Bạch cầu. |
Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro - Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
2 |
Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Urine Strip 10C
|
DIALAB Produktion und Vertrieb von chemisch-technischen Produkten und Laborinstrumenten Gesellschaft m.b.H. (tên viết tắt: DIALAB)
|
DIALAB Produktion und Vertrieb von chemisch-technischen Produkten und Laborinstrumenten Gesellschaft m.b.H. (tên viết tắt: DIALAB) |
Que thử được dùng trong xét nghiệm phát hiện một hoặc nhiều chất phân tích sau trong nước tiểu: Urobilinogen, Glucose, Bilirubin, Ceton, Trọng lượng riêng, Máu, pH, Protein, Nitrit, Bạch cầu. |
Quy tắc phân loại đối với trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro - Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |