STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Que xét nghiệm HCV Ab |
HCV
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm kháng thể virus Viêm gan siêu vi C |
Quy tắc 1 |
TTBYT Loại D |
2 |
Que xét nghiệm HBsAg |
HBS
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Quy tắc 1 |
TTBYT Loại D |
3 |
Que xét nghiệm Typhoid Ag |
S.Typhi Ag
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm kháng nguyên typhoid gây sốt thương hàn |
Quy tắc 1 |
TTBYT Loại D |
4 |
Que xét nghiệm H.pylori Ag |
HP
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm kháng nguyên vi khuẩn H.pylori |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |
5 |
Que xét nghiệm HIV 1/2 |
HIV
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm kháng thể HIV type 1 và type 2 ( 2 vạch ) |
Quy tắc 1 |
TTBYT Loại D |
6 |
Que xét nghiệm Dengue NS1 Ag |
Dengue
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm kháng nguyên NS1 sau một ngày nhiễm virus sốt xuất huyết |
Quy tắc 1 |
TTBYT Loại D |
7 |
Que xét nghiệm Malaria Pf/Pan Ag |
Malaria
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm kháng nguyên Pf/Pan sốt rét |
Quy tắc 1 |
TTBYT Loại D |
8 |
Que xét nghiệm Toxoplasma IgG/IgM |
Toxo
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm phân biệt kháng thể IgG/IgM toxoplasma |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại C |
9 |
Que xét nghiệm Rubella IgM/IgG |
Rubella
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Xét nghiệm phân biệt kháng thể IgG/IgM Rubella |
Quy tắc 2 |
TTBYT Loại C |
10 |
Que xét nghiệm HCG |
HCG
|
Công Ty TNHH GEN ACTION
|
Công Ty TNHH GEN ACTION |
Định tính phát hiện hCG trong nước tiểu |
Quy tắc 6 |
TTBYT Loại B |