STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bơm tiêm insulin dùng một lần U-100: 0.5ml, 1ml; U-40: 0.5ml, 1ml Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để tiêm insulin vào cơ thể bệnh nhân Quy tắc 6, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
2 Bộ hút đờm kín Type: Closed suction type Size: 6Fr, 8Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để hút đờm Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
3 Dây thông hậu môn 4Fr, 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr, 9Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 15Fr, 16 Fr, 18 Fr, 20 Fr, 22 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để thông hậu môn Quy tắc 7, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
4 Ống thông dạ dày PVC Uncuffed (PVC): 6Fr, 8Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16 Fr, 18 Fr, 20 Fr and 22 Fr; Uncuffed (Silicone): 6Fr, 8Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16 Fr and 18 Fr; 3 way 2 cuff: 16Fr (200ml/120ml); 18Fr (200ml/120ml), 20Fr (200ml/120ml); With style: 6Fr, 8Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Truyền thức ăn, hút dịch và theo dõi tình trạng của dạ dày Quy tắc 7, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
5 Dây cho ăn 4Fr, 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr, 9Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 15Fr, 16 Fr, 18 Fr, 20 Fr, 22 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để dẫn thức ăn cho bệnh nhân trong ngắn hạn Quy tắc 7, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
6 Dây hút dịch phẫu thuật Latex 4Fr, 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr, 9Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 15Fr, 16 Fr, 18 Fr, 20 Fr, 22 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để hút dẫn dịch phẫu thuật Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
7 Dây hút dịch có tay cầm Yankauer 4Fr, 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr, 9Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 15Fr, 16 Fr, 18 Fr, 20 Fr, 22 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để hút dẫn dịch phẫu thuật Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
8 Dây nối hút dịch phẫu thuật 4Fr, 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr, 9Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 15Fr, 16 Fr, 18 Fr, 20 Fr, 22 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để hút dẫn dịch phẫu thuật Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
9 Ống nội khí quản có bóng 5Fr, 7Fr, 9Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
10 Mask thanh quản Single use silicone laryngeal mask and Single use PVC laryngeal mask; Silicone type: 1, 11/2, 2, 21/2,3,4,5 Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
11 Ống mở khí quản (Loại trẻ em) ID 3.0mm, ID 3.5mm, ID 4.0mm, ID 4.5mm, ID 5.0mm, ID 5.5mm, ID 6.0mm Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Hỗ trợ quá trình hô hấp Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
12 Ống mở khí quản (Loại người lớn) ID 6.5mm, ID 7.0mm, ID 7.5mm, ID 8.0mm, ID 8.5mm, ID 9.0mm, ID 9.5mm, ID 10.0mm, ID 10.5mm, ID 11.0mm Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Hỗ trợ quá trình hô hấp Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
13 Ống nội khí quản có một dây nòng Size: 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm, 9.0mm Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
14 Ống nội khí quản tăng cường Standard type (cuffed and uncuffed), with bite block (cuffed and uncuffed), double cuff, Size: 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm, 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm, 9.0mm, 9.5mm, 10.0mm Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
15 Ống nội khí quản đường mũi Type: Standard, Oral preformed; Nasal preformed; Size: 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm, 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm, 9.0mm, 9.5mm, 10.0mm, 10.5mm, 11.0mm. View type; Size: 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
16 Ống nội khí quản đường miệng Type: Standard, Oral preformed; Nasal preformed; Size: 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm, 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm, 9.0mm, 9.5mm, 10.0mm, 10.5mm, 11.0mm. View type; Size: 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
17 Ống nội khí quản tiêu chuẩn Type: Standard, Oral preformed; Nasal preformed; Size: 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm, 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm, 9.0mm, 9.5mm, 10.0mm, 10.5mm, 11.0mm. View type; Size: 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp đảm bảo việc thông khí và kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
18 Túi đựng nước tiểu có đồng hồ đo Leg bag: 350ml, 500ml, 600ml, 750ml, 900ml; Standard and luxury: 100ml, 200ml, 1000ml, 1500ml, 2000ml, 2500ml, 3000ml, 4000ml, 5000ml Urine meter: 2000ml, 2200ml, 2350ml, 2500ml, 3000ml, 3100ml Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp chứa nước tiểu Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại A
19 Túi đựng nước tiểu 1000ml, 1500ml, 2000ml Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp chứa nước tiểu Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại A
20 Bộ ống thông niệu quản Fr5, Fr6, Fr7, Fr8, Fr9 Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp lưu thông nước tiểu từ thận xuống bàng quang Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
21 Ống thông nước tiểu Nelaton 6Fr, 8Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16 Fr, 18 Fr, 20 Fr, 22 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp lưu thông nước tiểu và đưa nước tiểu ra khỏi cơ thể Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
22 Ống thông nước tiểu Latex Malecot 4Fr, 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr, 9Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 15Fr, 16 Fr, 18 Fr, 20 Fr, 22 Fr Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp lưu thông nước tiểu và đưa nước tiểu ra khỏi cơ thể Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
23 Ống thông nước tiểu Latex Foley One way, two way (pediatric, female, standard), two way with tiemann tip, 3 way (pediatric, female, standard, double balloon), 4 way (double balloon A and B); Size: 2.0 mm (6Fr) ~10.0mm (30Fr) Balloon capacity: 3-5 ml, 5ml, 5-10ml, 10ml, 10ml, 5-15ml, 20ml, 30ml, 50ml, 30-50ml Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp lưu thông nước tiểu và đưa nước tiểu ra khỏi cơ thể Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
24 Ống thông nước tiểu Silicone Foley Type: 1 way, 2 way (Child, Female, Standard), 3 way (Child, Female, Standard); Size 2.0mm (6Fr) ~ 10.0mm (30Fr); Baloon capacity: 1.5ml, 3 ml, 3-5ml, 5ml, 5-10ml, 10ml, 5-15ml, 20ml, 30ml, 50ml, 30-50ml Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp lưu thông nước tiểu và đưa nước tiểu ra khỏi cơ thể Quy tắc 5, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
25 Ambu bóp bóng Silicone Y-1#, Y-2#, Y-3#, C-1#, C-2#, C-3# Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp thở, trợ thở Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại A
26 Ambu bóp bóng PVC Y-1#, Y-2#, Y-3#, C-1#, C-2#, C-3# Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Giúp thở, trợ thở Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại A
27 Canuyn Mayo Guedel: 3cm, 3.5cm, 4cm, 4.5cm, 5cm, 5.5cm, 6cm, 6.5cm, 7cm, 8cm, 9cm, 10cm, 11cm, 12cm Bermann: 4cm, 5cm, 6cm, 7cm, 8cm, 9cm, 10cm, 11cm Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để đặt đường thở hầu họng Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
28 Ống nối dây máy thở Smoothbore, collapsible, corrugated Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để nối giữa hệ thống dây thở và mặt nạ Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
29 Dây dẫn oxy Pediatric standard, pediatric elongated, adult standard, adult elongated Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để dẫn khí oxy Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
30 Dây oxy hai nhánh Infant, Child, Adult, Sterile and non-sterile Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Dùng để dẫn khí oxy Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
31 Mặt nạ Non – rebreath – mặt nạ không tái tạo Adult standard, Pediatric standard; Adult elongated, Pediatric elongated; Sterile and Non-sterile Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Cung cấp oxy nồng độ cao cho bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
32 Mặt nạ khí dung với máy xông khí dung A type 6ml, 20ml (Pediatric standard, Adult standard, Pediatric elongated, Adult elongated); B type 8ml (Pediatric standard, Adult standard, Pediatric elongated, Adult elongated); C type 8ml (Pediatric), Sterile and non-sterile Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Xông mũi họng Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
33 Mặt nạ thở oxy không túi Adult standard, Pediatric standard, Adult elongated, Pediatric elongated; Sterile and Non-sterile Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Cung cấp oxy cho người bệnh trong ngắn hạn hoặc cấp tốc Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B
34 Phin lọc khuẩn Standard, Heat & moisture, Paper type, tracheostomy type, exchange for heat and moisture Hitec Medical Co., Ltd Hitec Medical Co., Ltd Làm ẩm, làm ấm khí thở, lọc khuẩn Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục 1, Thông tư 05/2022/TT -BYT ngày 01/08/2022 TTBYT Loại B