STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
Ketamine Rapid Test (Tên trên nhãn: Ketamine Rapid Test (Strip, Urine))/KET-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Ketamine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Khay thử xét nghiệm định tính Cocaine |
Cocaine Rapid Test (Tên trên nhãn: Cocaine Rapid Test (Device, Urine))/COC-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Cocaine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Que thử xét nghiệm định tính Cocaine |
Cocaine Rapid Test (Tên trên nhãn: Cocaine Rapid Test (Strip, Urine))/COC-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Cocaine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Khay thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Methamphetamine Rapid Test (Tên trên nhãn: Methamphetamine Rapid Test (Device, Urine))/MET-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Methamphetamine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Amphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/AMP/MOP) |
Multi-drug Urine Test Panel/MD-U54-MET/THC/AMP/MOP
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Methamphetamine, Marijuana, Amphetamine và Morphine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP) |
Multi-drug Urine Test Panel/MD-U54-MET/THC/MDMA/MOP
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine và Morphine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine, Morphine và Cocaine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP/COC) |
Multi-drug Urine Test Panel/MD-U55-MET/THC/MDMA/MOP/COC
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine, Morphine và Cocaine trong nước tiểu của người |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
Amphetamine Rapid Test (Tên trên nhãn: Amphetamine Rapid Test (Strip, Urine))/AMP-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Amphetamine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
Amphetamine Rapid Test (Tên trên nhãn: Amphetamine Rapid Test (Device, Urine))/AMP-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Amphetamine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
Morphine Rapid Test (Tên trên nhãn: Morphine Rapid Test (Strip, Urine))/MOR-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Morphine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Khay thử xét nghiệm định tính Morphine |
Morphine Rapid Test (Tên trên nhãn: Morphine Rapid Test (Device, Urine))/MOR-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Morphine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Methamphetamine Rapid Test (Tên trên nhãn: Methamphetamine Rapid Test (Strip, Urine))/MET-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Methamphetamine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Khay thử xét nghiệm định tính Ketamine |
Ketamine Rapid Test (Tên trên nhãn: Ketamine Rapid Test (Device, Urine))/KET-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Ketamine trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Que thử xét nghiệm định tính Methadone |
Methadone Rapid Test (Tên trên nhãn: Methadone Rapid Test (Strip, Urine))/MTD-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Methadone trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Khay thử xét nghiệm định tính Methadone |
Methadone Rapid Test (Tên trên nhãn: Methadone Rapid Test (Device, Urine))/MTD-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Methadone trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Que thử xét nghiệm định tính Opiate |
Opiate Rapid Test (Tên trên nhãn: Opiate Rapid Test (Strip, Urine))/OPI-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Morphine/Heroin trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Khay thử xét nghiệm định tính Opiate |
Opiate Rapid Test (Tên trên nhãn: Opiate Rapid Test (Device, Urine))/OPI-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Morphine/Heroin trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Que thử xét nghiệm định tính Marijuana |
Marijuana Rapid Test (Tên trên nhãn: Marijuana Rapid Test (Strip, Urine))/THC-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện chất chuyển hóa THC (11-nor-Δ9-THC-9-carboxylic acid) trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Khay thử xét nghiệm định tính Marijuana |
Marijuana Rapid Test (Tên trên nhãn: Marijuana Rapid Test (Device, Urine))/THC-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện chất chuyển hóa THC (11-nor-Δ9-THC-9-carboxylic acid) trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy |
MDMA Rapid Test (Tên trên nhãn: MDMA Rapid Test (Strip, Urine)/ MDMA-U11
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Ecstasy trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
21 |
Khay thử xét nghiệm định tính Ecstasy |
MDMA Rapid Test (Tên trên nhãn: MDMA Rapid Test (Device, Urine))/MDMA-U23
|
Azure Biotech Inc.
|
Azure Biotech Inc. |
Xét nghiệm dùng để định tính phát hiện Ecstasy trong nước tiểu của người. |
Quy tắc 6, phần III, phụ lục I của thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |