STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
HỌ MÔI TRƯỜNG ĐĨA THẠCH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Dùng để nuôi cấy hoặc thực hiện thử nghiệm kháng sinh đồ |
Quy tắc 5 , phần III, Phụ lục I của thông tư 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
CHAI CẤY MÁU HAI PHA |
MI006ER/MI006ER
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa
|
Công Ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Dùng để thực hiện xét nghiệm cấy máu tìm tác nhân gây nhiễm khuẩn huyết. |
Quy tắc 5 , phần III, Phụ lục I của thông tư 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
BỘ ĐỊNH DANH IVD NK-IDS 14 GNR |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Dùng để định danh trực khuẩn Gram âm, dễ mọc |
Quy tắc 5 , phần III, Phụ lục I của thông tư 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
HỌ ĐĨA KHÁNG SINH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Dùng thực hiện thử nghiệm kháng sinh đồ phát hiện sự đề kháng kháng sinh của vi khuẩn. |
Quy tắc 5 , phần III, Phụ lục I của thông tư 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
HỌ THUỐC NHUỘM VI SINH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công Ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Dùng thực hiện xét nghiệm khảo sát trực tiếp từ bệnh phẩm hoặc vi khuẩn. |
Quy tắc 5 , phần III, Phụ lục I của thông tư 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
NK-PYLORI TEST |
MI 004 ID/MI 004 ID
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa
|
Công Ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Dùng để phát hiện nhanh H. pylori có trong bệnh phẩm hoặc trên môi trường nuôi cấy |
Quy tắc 5 , phần III, Phụ lục I của thông tư 05/2022/TT -BYT |
TTBYT Loại A |