STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tủ lạnh bảo quản máu 4oC |
HXC-106; HXC-149; HXC-149T; HXC-429; HXC-429T; HXC-629; HXC-629T; HXC-1369; HXC-1369T
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd |
Bảo quản máu tại cơ sở y tế |
QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm 2oC÷8oC |
HYC-1031GD; HYC-85GD; HYC-309; HYC-309F
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd |
Bảo quản dược phẩm, mẫu phẩm, vaccine tại cơ sở y tế |
QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Tủ lạnh âm sâu (-40oC ÷ -20oC) |
DW-40L298J; DW-40L418D; DW-40L528D
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd
|
Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd |
Dùng để bảo quản các chế phẩm từ máu, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm tại cơ sở y tế |
QT2, Mục A Phần II Phụ lục I Thông tư 05/2022/TT-BYT |
TTBYT Loại B |